Sunday 12 May 2024
1000 GHS đến SZL - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Swazi Lilangeni
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Swazi Lilangeni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Swazi Lilangeni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Lilangeni hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Swazi Lilangeni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Swazi Lilangeni?
1000 Cedi Ghana =
1.313,45 Swazi Lilangeni
1 GHS = 1,31 SZL
1 SZL = 0,761 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Swazi Lilangeni = 1,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Swazi Lilangeni
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Swazi Lilangeni với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Swazi Lilangeni (SZL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang SZL (Swazi Lilangeni) ✅ GHS to SZL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Swazi Lilangeni (SZL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Swazi Lilangeni ( SZL )
So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Swazi Lilangeni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GHS đến SZL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 GHS = 1,313.45291009 SZL | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 GHS = 1,313.44600949 SZL | -0.00000690 SZL | -0.00052538 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 GHS = 1,335.41479987 SZL | +0.02196879 SZL | +1.67260704 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 GHS = 1,336.88231024 SZL | +0.00146751 SZL | +0.10989173 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 GHS = 1,334.33675457 SZL | -0.00254556 SZL | -0.19040985 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 GHS = 1,337.88929234 SZL | +0.00355254 SZL | +0.26623997 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 GHS = 1,349.66062784 SZL | +0.01177134 SZL | +0.87984376 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | SZL | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0715 | 0.0544 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0663 | 0.0505 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0573 | 0.0436 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0978 | 0.0744 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 11.1370 | 8.4792 |
GHS | 13.9871 | 15.0879 | 17.4482 | 10.2264 | 0.0898 | 1 | 0.7614 |
SZL | 18.3714 | 19.8173 | 22.9174 | 13.4319 | 0.1179 | 1.3135 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to SZL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Swazi Lilangeni = 1,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.