Sunday 28 April 2024

1000 GIP đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Gibraltar to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Gibraltar =

45,81 Bạc (troy ounce)

1 GIP = 0,0458 XAG

1 XAG = 21,83 GIP

Đồng bảng Gibraltar đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0458

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GIP trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ GIP to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Gibraltar ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GIP đến XAG Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 GIP = 45.81039645 XAG - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 GIP = 45.65843944 XAG -0.00015196 XAG -0.33170856 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 GIP = 45.69361027 XAG +0.00003517 XAG +0.07703029 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 GIP = 45.68355713 XAG -0.00001005 XAG -0.02200120 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 GIP = 45.68858314 XAG +0.00000503 XAG +0.01100181 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 GIP = 43.70721064 XAG -0.00198137 XAG -4.33669063 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 GIP = 43.43669384 XAG -0.00027052 XAG -0.61892945 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPXAG
USD11.07231.25010.73210.00641.245727.4891
EUR0.932611.16580.68270.00601.161725.6353
GBP0.80000.857810.58560.00510.996521.9899
CAD1.36601.46481.707610.00881.701637.5493
JPY155.9435167.2209194.9416114.16321194.25874,286.7530
GIP0.80280.86081.00350.58770.0051122.0672
XAG0.03640.03900.04550.02660.00020.04531

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GIP to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho GIP là £. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Bạc (troy ounce) = 0,0458.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.