Sunday 02 June 2024

00000004 GNF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

00000004 Franca Guinea =

5,87 Uzbekistan Som

1 GNF = 1,47 UZS

1 UZS = 0,682 GNF

Franca Guinea đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:20:18 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1,47

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 00000004 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00000004 Franca Guinea (GNF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00000004 GNF (Franca Guinea) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ GNF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00000004 Franca Guinea ( GNF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 00000004 Franca Guinea ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00000004 GNF đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 00000004 GNF = 5.868208 UZS - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 00000004 GNF = 5.884816 UZS +0.004152 UZS +0.283017 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 00000004 GNF = 5.878708 UZS -0.001527 UZS -0.103793 %
Mai 30, 2024 thứ năm 00000004 GNF = 5.88500 UZS +0.00157 UZS +0.10703 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 00000004 GNF = 5.900024 UZS +0.003756 UZS +0.255293 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 00000004 GNF = 5.912712 UZS +0.003172 UZS +0.215050 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 00000004 GNF = 5.915412 UZS +0.000675 UZS +0.045664 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFUZS
USD11.08571.27370.73250.00640.00010.0001
EUR0.921111.17320.67470.00590.00010.0001
GBP0.78510.852410.57510.00500.00010.0001
CAD1.36531.48221.738910.00870.00020.0001
JPY157.2625170.7326200.3053115.189510.01830.0125
GNF8,595.90159,332.172510,948.60296,296.210554.659610.6816
UZS12,610.637813,690.786116,062.17429,236.870880.18851.46711

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Uzbekistan Som = 1,47.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.