Sunday 02 June 2024
00000004 GNF đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
00000004 Franca Guinea =
0,0552 Vanuatu Vatu
1 GNF = 0,0138 VUV
1 VUV = 72,41 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,0138
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 00000004 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000004 Franca Guinea (GNF) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000004 GNF (Franca Guinea) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ GNF to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000004 Franca Guinea ( GNF ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 00000004 Franca Guinea ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000004 GNF đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 00000004 GNF = 0.055244 VUV | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00000004 GNF = 0.055252 VUV | +0.000002 VUV | +0.014481 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00000004 GNF = 0.055288 VUV | +0.000009 VUV | +0.065156 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00000004 GNF = 0.054976 VUV | -0.000078 VUV | -0.564318 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00000004 GNF = 0.055100 VUV | +0.000031 VUV | +0.225553 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00000004 GNF = 0.055264 VUV | +0.000041 VUV | +0.297641 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00000004 GNF = 0.055284 VUV | +0.000005 VUV | +0.036190 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | VUV | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0084 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0078 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0066 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0115 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0183 | 1.3246 |
GNF | 8,595.9015 | 9,332.1725 | 10,948.6029 | 6,296.2105 | 54.6596 | 1 | 72.4036 |
VUV | 118.7220 | 128.8910 | 151.2162 | 86.9599 | 0.7549 | 0.0138 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Vanuatu Vatu = 0,0138.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.