Thursday 30 May 2024
10115 IDR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10115 Đồng Rupi Indonesia =
0,623 Đô la Mĩ
1 IDR = 0,0000616 USD
1 USD = 16.229,95 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000616
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10115 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10115 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10115 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ IDR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10115 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10115 Đồng Rupi Indonesia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10115 IDR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10115 IDR = 0.62491698 USD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10115 IDR = 0.62862008 USD | +0.00000037 USD | +0.59257495 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10115 IDR = 0.62960220 USD | +0.00000010 USD | +0.15623362 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10115 IDR = 0.63041446 USD | +0.00000008 USD | +0.12901239 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10115 IDR = 0.63041446 USD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10115 IDR = 0.63015918 USD | -0.00000003 USD | -0.04049437 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10115 IDR = 0.62978840 USD | -0.00000004 USD | -0.05883838 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0098 |
IDR | 16,045.0000 | 17,416.5536 | 20,320.1838 | 11,736.0933 | 102.2267 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Đô la Mĩ = 0,0000616.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.