Thursday 02 May 2024
1000 ILS đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1000 Sheqel Mới của Israel =
969,42 Rial Qatari
1 ILS = 0,969 QAR
1 QAR = 1,03 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,969
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1000 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang QAR (Rial Qatari) ✅ ILS to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1000 Sheqel Mới của Israel ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ILS đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 ILS = 969.435000 QAR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 ILS = 975.035000 QAR | +0.005600 QAR | +0.577656 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 ILS = 967.68000 QAR | -0.00736 QAR | -0.75433 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 ILS = 951.17000 QAR | -0.01651 QAR | -1.70614 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 ILS = 951.072000 QAR | -0.000098 QAR | -0.010303 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ILS = 951.072000 QAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 ILS = 956.945000 QAR | +0.005873 QAR | +0.617514 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | QAR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.2684 | 0.2747 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.2507 | 0.2566 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2146 | 0.2196 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.3681 | 0.3768 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 41.2699 | 42.2375 |
ILS | 3.7263 | 3.9892 | 4.6605 | 2.7165 | 0.0242 | 1 | 1.0234 |
QAR | 3.6410 | 3.8978 | 4.5538 | 2.6542 | 0.0237 | 0.9771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Rial Qatari = 0,969.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.