Saturday 11 May 2024
1000 ILS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Sheqel Mới của Israel =
0,114 Vàng (troy ounce)
1 ILS = 0,000114 XAU
1 XAU = 8.803,35 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000114
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ ILS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Sheqel Mới của Israel ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ILS đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 ILS = 0.114000 XAU | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 ILS = 0.114000 XAU | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 ILS = 0.117000 XAU | +0.000003 XAU | +2.631579 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 ILS = 0.117000 XAU | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 ILS = 0.115000 XAU | -0.000002 XAU | -1.709402 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 ILS = 0.117000 XAU | +0.000002 XAU | +1.739130 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 ILS = 0.117000 XAU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | XAU | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.2683 | 2,364.0662 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.2487 | 2,191.5839 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.2142 | 1,887.6288 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.3669 | 3,233.6879 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 41.7912 | 368,286.1466 |
ILS | 3.7277 | 4.0211 | 4.6686 | 2.7252 | 0.0239 | 1 | 8,812.5390 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Vàng (troy ounce) = 0,000114.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.