Saturday 27 April 2024
50 IRR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
50 Rial Iran =
0,00217 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 IRR = 0,0000434 BAM
1 BAM = 23.022,07 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0000434
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 50 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rial Iran (IRR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 IRR (Rial Iran) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ IRR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rial Iran ( IRR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 50 Rial Iran ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 IRR đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 IRR = 0.00216524 BAM | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 IRR = 0.00216729 BAM | +0.00000004 BAM | +0.09464976 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 IRR = 0.00217554 BAM | +0.00000017 BAM | +0.38073538 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 IRR = 0.00217869 BAM | +0.00000006 BAM | +0.14459370 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 IRR = 0.00218408 BAM | +0.00000011 BAM | +0.24761898 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 IRR = 0.00217879 BAM | -0.00000011 BAM | -0.24260504 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 IRR = 0.00217879 BAM | - | -0.00001377 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | IRR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 0.0037 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0000 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,808.7152 | 269.8093 | 23,070.2548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0000434.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.