Friday 26 April 2024

IRR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

1 Rial Iran =

0,0000433 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 IRR = 0,0000433 BAM

1 BAM = 23.070,26 IRR

Rial Iran đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:20:14 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0000433

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ IRR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 1 Rial Iran ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 IRR đến BAM Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 IRR = 0.00004335 BAM - -
April 25, 2024 thứ năm 1 IRR = 0.00004351 BAM +0.00000017 BAM +0.38073538 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 IRR = 0.00004357 BAM +0.00000006 BAM +0.14459370 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 IRR = 0.00004368 BAM +0.00000011 BAM +0.24761898 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 IRR = 0.00004358 BAM -0.00000011 BAM -0.24260504 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 IRR = 0.00004358 BAM - -0.00001377 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 IRR = 0.00004367 BAM +0.00000010 BAM +0.22636690 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMIRR
USD11.07231.25010.73220.00640.54830.0000
EUR0.932611.16580.68290.00600.51130.0000
GBP0.80000.857810.58580.00510.43860.0000
CAD1.36571.46441.707210.00880.74880.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.50580.0037
BAM1.82381.95572.27991.33540.011710.0000
IRR42,075.000245,117.740652,597.037530,808.7152269.809323,070.25481

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0000433.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.