Wednesday 12 June 2024
1.1000 IRR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1.1000 Rial Iran =
0,00793 Rupi Sri Lanka
1 IRR = 0,00721 LKR
1 LKR = 138,70 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,00721
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1.1000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.1000 Rial Iran (IRR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.1000 IRR (Rial Iran) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ IRR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.1000 Rial Iran ( IRR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1.1000 Rial Iran ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.1000 IRR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.1000 IRR = 0.00793 LKR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.1000 IRR = 0.007900 LKR | -0.000028 LKR | -0.388350 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.1000 IRR = 0.007990 LKR | +0.000082 LKR | +1.141743 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.1000 IRR = 0.007962 LKR | -0.000026 LKR | -0.357930 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.1000 IRR = 0.007908 LKR | -0.000049 LKR | -0.676983 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.1000 IRR = 0.007899 LKR | -0.000008 LKR | -0.111281 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.1000 IRR = 0.007891 LKR | -0.000007 LKR | -0.097479 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | LKR | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0033 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0031 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0026 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0046 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 0.0037 | 0.5159 |
IRR | 42,087.5081 | 45,632.7136 | 54,040.4436 | 30,614.6631 | 269.9890 | 1 | 139.2980 |
LKR | 302.1400 | 327.5905 | 387.9484 | 219.7782 | 1.9382 | 0.0072 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Rupi Sri Lanka = 0,00721.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.