Saturday 27 April 2024
10 LKR đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Rial Iran?
10 Rupi Sri Lanka =
1.417,94 Rial Iran
1 LKR = 141,79 IRR
1 IRR = 0,00705 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Rial Iran = 141,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 10 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rupi Sri Lanka (LKR) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LKR (Rupi Sri Lanka) sang IRR (Rial Iran) ✅ LKR to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 10 Rupi Sri Lanka ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LKR đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 LKR = 1,417.83638168 IRR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 LKR = 1,416.63125089 IRR | -0.12051308 IRR | -0.08499788 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 LKR = 1,409.84068800 IRR | -0.67905629 IRR | -0.47934583 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 LKR = 1,402.91806958 IRR | -0.69226184 IRR | -0.49102132 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 LKR = 1,399.18847069 IRR | -0.37295989 IRR | -0.26584581 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 LKR = 1,395.67341242 IRR | -0.35150583 IRR | -0.25122121 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 LKR = 1,395.67341242 IRR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | LKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0034 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0031 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0027 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0046 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 | 0.5252 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 | 141.7001 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 0.0071 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Rial Iran = 141,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.