Monday 29 April 2024
1111 IRR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1111 Rial Iran =
7,83 Rupi Sri Lanka
1 IRR = 0,00704 LKR
1 LKR = 141,95 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,00704
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1111 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1111 Rial Iran (IRR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1111 IRR (Rial Iran) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ IRR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1111 Rial Iran ( IRR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1111 Rial Iran ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1111 IRR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1111 IRR = 7.835883 LKR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1111 IRR = 7.835883 LKR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1111 IRR = 7.835883 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1111 IRR = 7.842549 LKR | +0.000006 LKR | +0.085070 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1111 IRR = 7.880323 LKR | +0.000034 LKR | +0.481655 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1111 IRR = 7.919208 LKR | +0.000035 LKR | +0.493444 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1111 IRR = 7.940317 LKR | +0.000019 LKR | +0.266554 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | LKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0034 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0031 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0027 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0046 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 | 0.5252 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 | 141.7001 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 0.0071 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Rupi Sri Lanka = 0,00704.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.