Tuesday 30 April 2024

10 IRR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

10 Rial Iran =

0,0318 Rupee Nepal

1 IRR = 0,00318 NPR

1 NPR = 314,86 IRR

Rial Iran đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:00:14 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,00318

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rial Iran (IRR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 IRR (Rial Iran) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ IRR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Iran ( IRR ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 10 Rial Iran ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 IRR đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 IRR = 0.031750 NPR - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 IRR = 0.031760 NPR +0.000001 NPR +0.031496 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 IRR = 0.031760 NPR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 IRR = 0.031760 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 IRR = 0.031640 NPR -0.000012 NPR -0.377834 %
April 25, 2024 thứ năm 10 IRR = 0.03170 NPR +0.00001 NPR +0.18963 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 IRR = 0.031660 NPR -0.000004 NPR -0.126183 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRNPR
USD11.07231.25010.73210.00640.00000.0075
EUR0.932611.16580.68270.00600.00000.0070
GBP0.80000.857810.58560.00510.00000.0060
CAD1.36601.46481.707610.00880.00000.0103
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.00371.1715
IRR42,075.000245,117.740652,597.037530,802.2871269.80931316.0793
NPR133.1153142.7418166.404697.45110.85360.00321

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Rupee Nepal = 0,00318.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.