Monday 06 May 2024
1150 IRR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1150 Rial Iran =
3,64 Rupee Nepal
1 IRR = 0,00317 NPR
1 NPR = 315,72 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,00317
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1150 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1150 Rial Iran (IRR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1150 IRR (Rial Iran) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ IRR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1150 Rial Iran ( IRR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1150 Rial Iran ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1150 IRR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1150 IRR = 3.644350 NPR | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1150 IRR = 3.640900 NPR | -0.000003 NPR | -0.094667 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1150 IRR = 3.648950 NPR | +0.000007 NPR | +0.221099 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1150 IRR = 3.648950 NPR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1150 IRR = 3.670800 NPR | +0.000019 NPR | +0.598802 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1150 IRR = 3.651250 NPR | -0.000017 NPR | -0.532581 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1150 IRR = 3.651250 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | NPR | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0075 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0069 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5816 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0060 |
CAD | 1.3676 | 1.4742 | 1.7193 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.0102 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.4994 | 1 | 0.0037 | 1.1512 |
IRR | 42,062.4903 | 45,338.6620 | 52,878.8613 | 30,755.7528 | 273.3860 | 1 | 314.7090 |
NPR | 133.6552 | 144.0653 | 168.0246 | 97.7276 | 0.8687 | 0.0032 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Rupee Nepal = 0,00317.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.