Sunday 28 April 2024

1000 YEN đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

1000 Yen Nhật =

28.170,28 Malagasy Ariary

1 JPY = 28,17 MGA

1 MGA = 0,0355 JPY

Yen Nhật đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:34 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 28,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ JPY to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 JPY đến MGA Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 JPY = 28,170.60116063 MGA - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 JPY = 28,170.60116063 MGA - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 JPY = 28,398.60278874 MGA +0.22800163 MGA +0.80936018 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 JPY = 28,466.50915198 MGA +0.06790636 MGA +0.23911868 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 JPY = 28,477.04749972 MGA +0.01053835 MGA +0.03702016 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 JPY = 28,574.69425077 MGA +0.09764675 MGA +0.34289633 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 JPY = 28,481.91398462 MGA -0.09278027 MGA -0.32469382 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGA
USD11.07291.25010.73210.00640.0002
EUR0.932111.16520.68240.00600.0002
GBP0.80000.858310.58560.00510.0002
CAD1.36601.46551.707610.00880.0003
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.0352
MGA4,434.41824,757.60225,543.36933,246.351128.43611

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Malagasy Ariary = 28,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.