Saturday 04 May 2024
1040 YEN đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1040 Yen Nhật =
635,80 Đồng rúp Nga
1 JPY = 0,611 RUB
1 RUB = 1,64 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,611
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1040 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1040 Yen Nhật (JPY) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1040 JPY (Yen Nhật) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ JPY to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1040 Yen Nhật ( JPY ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1040 Yen Nhật ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1040 JPY đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1040 JPY = 632.24421162 RUB | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1040 JPY = 628.82167887 RUB | -0.00329090 RUB | -0.54133082 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1040 JPY = 615.47274817 RUB | -0.01283551 RUB | -2.12284836 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1040 JPY = 618.62820385 RUB | +0.00303409 RUB | +0.51268812 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1040 JPY = 614.62814997 RUB | -0.00384621 RUB | -0.64660063 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1040 JPY = 607.05006937 RUB | -0.00728662 RUB | -1.23295371 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1040 JPY = 607.05006937 RUB | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0109 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0101 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0087 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0149 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 1.6709 |
RUB | 91.6050 | 98.6751 | 115.4178 | 67.0044 | 0.5985 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Đồng rúp Nga = 0,611.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.