Sunday 09 June 2024
2.86456 YEN đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
2.86456 Yen Nhật =
1,63 Đồng rúp Nga
1 JPY = 0,571 RUB
1 RUB = 1,75 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,571
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 2.86456 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.86456 Yen Nhật (JPY) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.86456 JPY (Yen Nhật) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ JPY to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.86456 Yen Nhật ( JPY ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 2.86456 Yen Nhật ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.86456 JPY đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 2.86456 JPY = 1.63469533 RUB | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 2.86456 JPY = 1.63469533 RUB | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 2.86456 JPY = 1.62906540 RUB | -0.00196537 RUB | -0.34440263 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 2.86456 JPY = 1.63531218 RUB | +0.00218071 RUB | +0.38345826 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 2.86456 JPY = 1.63154091 RUB | -0.00131653 RUB | -0.23061514 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 2.86456 JPY = 1.65155821 RUB | +0.00698792 RUB | +1.22689553 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2.86456 JPY = 1.65988414 RUB | +0.00290653 RUB | +0.50412601 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0112 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0103 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0088 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0154 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.7524 |
RUB | 89.4384 | 96.7211 | 113.5912 | 64.9399 | 0.5707 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Đồng rúp Nga = 0,571.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.