Wednesday 01 May 2024
10 YEN đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10 Yen Nhật =
0,151 Tongan Pa'anga
1 JPY = 0,0151 TOP
1 TOP = 66,08 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0151
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Yen Nhật (JPY) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 JPY (Yen Nhật) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ JPY to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Yen Nhật ( JPY ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10 Yen Nhật ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 JPY đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 JPY = 0.15098806 TOP | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 JPY = 0.15536032 TOP | +0.00043723 TOP | +2.89576255 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 JPY = 0.15075419 TOP | -0.00046061 TOP | -2.96480280 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 JPY = 0.15088417 TOP | +0.00001300 TOP | +0.08621672 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 JPY = 0.15088417 TOP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 JPY = 0.15354435 TOP | +0.00026602 TOP | +1.76306068 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 JPY = 0.15390535 TOP | +0.00003610 TOP | +0.23511351 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.4187 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1721 | 0.6810 | 0.0059 | 0.3929 |
GBP | 0.8006 | 0.8532 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.3352 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.5770 |
JPY | 157.9190 | 168.2872 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 66.1233 |
TOP | 2.3883 | 2.5451 | 2.9831 | 1.7331 | 0.0151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Tongan Pa'anga = 0,0151.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.