Tuesday 04 June 2024
11950 YEN đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
11950 Yen Nhật =
956.152,98 Uzbekistan Som
1 JPY = 80,01 UZS
1 UZS = 0,0125 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 80,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 11950 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11950 Yen Nhật (JPY) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11950 JPY (Yen Nhật) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ JPY to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11950 Yen Nhật ( JPY ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 11950 Yen Nhật ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11950 JPY đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 11950 JPY = 956,152.98447752 UZS | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 11950 JPY = 959,145.99887631 UZS | +0.25046146 UZS | +0.31302673 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 11950 JPY = 958,223.07753989 UZS | -0.07723191 UZS | -0.09622324 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 11950 JPY = 960,919.90993889 UZS | +0.22567635 UZS | +0.28144098 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 11950 JPY = 963,243.59181042 UZS | +0.19445037 UZS | +0.24181847 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 11950 JPY = 964,721.07855010 UZS | +0.12363906 UZS | +0.15338661 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 11950 JPY = 966,203.10478654 UZS | +0.12401893 UZS | +0.15362225 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0001 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1751 | 0.6730 | 0.0059 | 0.0001 |
GBP | 0.7807 | 0.8510 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0001 |
CAD | 1.3629 | 1.4858 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0001 |
JPY | 156.3895 | 170.4843 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 0.0125 |
UZS | 12,512.8290 | 13,640.5625 | 16,028.6285 | 9,180.7292 | 80.0107 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Uzbekistan Som = 80,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.