Tuesday 30 April 2024
KGS đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
1 Som Kyrgystani =
2,01 Djiboutian Franc
1 KGS = 2,01 DJF
1 DJF = 0,498 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 2,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ KGS to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 2.00883082 DJF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 2.00860083 DJF | -0.00022999 DJF | -0.01144902 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 2.01016743 DJF | +0.00156660 DJF | +0.07799450 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 2.01016743 DJF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 2.00392368 DJF | -0.00624374 DJF | -0.31060817 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 2.00132488 DJF | -0.00259881 DJF | -0.12968585 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 1.99402987 DJF | -0.00729500 DJF | -0.36450866 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0052 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0045 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8759 | 1.7553 |
DJF | 178.0293 | 190.9038 | 222.5505 | 130.3318 | 1.1416 | 1 | 2.0039 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 0.4990 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Djiboutian Franc = 2,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.