Friday 03 May 2024
KGS đến FJD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đồng franc Fiji
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đồng franc Fiji của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Fiji loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Fiji hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đồng franc Fiji máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đồng franc Fiji?
1 Som Kyrgystani =
0,0254 Đồng franc Fiji
1 KGS = 0,0254 FJD
1 FJD = 39,35 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đồng franc Fiji = 0,0254
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đồng franc Fiji
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đồng franc Fiji với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Đồng franc Fiji (FJD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang FJD (Đồng franc Fiji) ✅ KGS to FJD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đồng franc Fiji (FJD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đồng franc Fiji ( FJD )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Đồng franc Fiji trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến FJD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.02540312 FJD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.02593187 FJD | +0.00052875 FJD | +2.08144992 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.02594869 FJD | +0.00001682 FJD | +0.06485355 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.02550131 FJD | -0.00044737 FJD | -1.72406226 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.02547654 FJD | -0.00002477 FJD | -0.09713696 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.02547663 FJD | +0.00000009 FJD | +0.00034139 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.02547663 FJD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | KGS | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.4438 | 0.0113 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.4130 | 0.0105 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.3533 | 0.0090 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.6064 | 0.0154 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 67.9240 | 1.7259 |
FJD | 2.2533 | 2.4211 | 2.8302 | 1.6492 | 0.0147 | 1 | 0.0254 |
KGS | 88.6821 | 95.2855 | 111.3887 | 64.9051 | 0.5794 | 39.3566 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to FJD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đồng franc Fiji = 0,0254.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.