Friday 03 May 2024
KGS đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Som Kyrgystani =
0,431 Peso Uruguay
1 KGS = 0,431 UYU
1 UYU = 2,32 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,431
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ KGS to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.43112889 UYU | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.43056328 UYU | -0.00056561 UYU | -0.13119263 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.43476295 UYU | +0.00419967 UYU | +0.97539068 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.43061853 UYU | -0.00414442 UYU | -0.95326023 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.43572662 UYU | +0.00510809 UYU | +1.18622215 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.43625183 UYU | +0.00052521 UYU | +0.12053638 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.43492897 UYU | -0.00132286 UYU | -0.30323248 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | UYU | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0113 | 0.0262 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0105 | 0.0243 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0090 | 0.0208 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 0.0357 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 1.7259 | 4.0031 |
KGS | 88.6821 | 95.2855 | 111.3887 | 64.9051 | 0.5794 | 1 | 2.3195 |
UYU | 38.2334 | 41.0803 | 48.0229 | 27.9825 | 0.2498 | 0.4311 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Peso Uruguay = 0,431.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.