Thursday 13 June 2024
00001000 KHR đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
00001000 Riel Campuchia =
1,77 Yuan Trung Quốc
1 KHR = 0,00177 CNY
1 CNY = 564,97 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,00177
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 00001000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00001000 Riel Campuchia (KHR) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00001000 KHR (Riel Campuchia) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ KHR to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00001000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 00001000 Riel Campuchia ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00001000 KHR đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00001000 KHR = 1.75739354 CNY | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00001000 KHR = 1.76043165 CNY | +0.00000304 CNY | +0.17287615 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00001000 KHR = 1.74839755 CNY | -0.00001203 CNY | -0.68358795 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00001000 KHR = 1.75163245 CNY | +0.00000323 CNY | +0.18502056 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00001000 KHR = 1.75163363 CNY | - | +0.00006761 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00001000 KHR = 1.76131313 CNY | +0.00000968 CNY | +0.55259826 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00001000 KHR = 1.76065567 CNY | -0.00000066 CNY | -0.03732801 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | KHR | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2763 | 0.7276 | 0.0064 | 0.1379 | 0.0002 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1866 | 0.6765 | 0.0059 | 0.1282 | 0.0002 |
GBP | 0.7835 | 0.8427 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.1080 | 0.0002 |
CAD | 1.3744 | 1.4783 | 1.7542 | 1 | 0.0088 | 0.1895 | 0.0003 |
JPY | 156.7745 | 168.6182 | 200.0874 | 114.0635 | 1 | 21.6178 | 0.0380 |
CNY | 7.2521 | 7.8000 | 9.2557 | 5.2764 | 0.0463 | 1 | 0.0018 |
KHR | 4,126.0660 | 4,437.7753 | 5,265.9962 | 3,001.9782 | 26.3185 | 568.9477 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Yuan Trung Quốc = 0,00177.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.