Tuesday 30 April 2024

10000 KHR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

10000 Riel Campuchia =

33,48 Cedi Ghana

1 KHR = 0,00335 GHS

1 GHS = 298,69 KHR

Riel Campuchia đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:15:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,00335

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ KHR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 KHR đến GHS Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10000 KHR = 33.58849596 GHS - -
April 29, 2024 Thứ hai 10000 KHR = 33.34327674 GHS -0.00002452 GHS -0.73006905 %
April 28, 2024 chủ nhật 10000 KHR = 33.34327674 GHS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10000 KHR = 33.34327674 GHS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10000 KHR = 33.34086492 GHS -0.00000024 GHS -0.00723330 %
April 25, 2024 thứ năm 10000 KHR = 33.29966826 GHS -0.00000412 GHS -0.12356208 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10000 KHR = 33.05419386 GHS -0.00002455 GHS -0.73716769 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSKHR
USD11.07231.25010.73210.00640.07400.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.06900.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.05920.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.10100.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632111.53310.0384
GHS13.521414.499216.90289.89870.086710.0033
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.0269300.17091

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Cedi Ghana = 0,00335.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.