Thursday 16 May 2024
850000 KHR đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
850000 Riel Campuchia =
437.590,20 Myanma Kyat
1 KHR = 0,515 MMK
1 MMK = 1,94 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 0,515
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 850000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 850000 Riel Campuchia (KHR) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 850000 KHR (Riel Campuchia) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ KHR to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 850000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 850000 Riel Campuchia ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 850000 KHR đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 850000 KHR = 437,590.12426016 MMK | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 850000 KHR = 437,892.65447952 MMK | +0.00035592 MMK | +0.06913552 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 850000 KHR = 438,057.39582609 MMK | +0.00019381 MMK | +0.03762140 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 850000 KHR = 438,063.49137633 MMK | +0.00000717 MMK | +0.00139150 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 850000 KHR = 438,063.49137633 MMK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 850000 KHR = 437,884.30787491 MMK | -0.00021080 MMK | -0.04090355 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 850000 KHR = 438,056.49279603 MMK | +0.00020257 MMK | +0.03932201 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MMK | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0005 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0004 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0004 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0007 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 0.0380 | 0.0738 |
KHR | 4,053.1174 | 4,412.7523 | 5,144.5293 | 2,979.1710 | 26.3236 | 1 | 1.9423 |
MMK | 2,086.7298 | 2,271.8863 | 2,648.6385 | 1,533.8132 | 13.5526 | 0.5148 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Myanma Kyat = 0,515.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.