Wednesday 01 May 2024

KHR đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Myanma Kyat

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Myanma Kyat?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,516 Myanma Kyat

1 KHR = 0,516 MMK

1 MMK = 1,94 KHR

Riel Campuchia đến Myanma Kyat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 0,516

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Myanma Kyat

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ KHR to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Myanma Kyat ( MMK )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến MMK Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.51648811 MMK - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.51698422 MMK +0.00049612 MMK +0.09605567 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.51695723 MMK -0.00002699 MMK -0.00522127 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.51695723 MMK - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.51695723 MMK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.51727384 MMK +0.00031661 MMK +0.06124522 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.51707458 MMK -0.00019926 MMK -0.03852206 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMMK
USD11.06791.24880.72610.00630.00020.0005
EUR0.936411.16930.67990.00590.00020.0004
GBP0.80080.855210.58140.00510.00020.0004
CAD1.37731.47091.720010.00870.00030.0007
JPY157.6450168.3549196.8643114.459010.03880.0751
KHR4,065.58544,341.78835,077.03172,951.841125.789511.9362
MMK2,099.76342,242.41462,622.14761,524.544913.31960.51651

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to MMK máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho MMK là K. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Myanma Kyat = 0,516.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.