Monday 29 April 2024
KHR đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1 Riel Campuchia =
0,00117 Ringgit Malaysia
1 KHR = 0,00117 MYR
1 MYR = 851,79 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,00117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ KHR to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.001174 MYR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.001171 MYR | -0.000003 MYR | -0.255537 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.001171 MYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.001177 MYR | +0.000006 MYR | +0.512383 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.001179 MYR | +0.000002 MYR | +0.169924 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.001182 MYR | +0.000003 MYR | +0.254453 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.001177 MYR | -0.000005 MYR | -0.423012 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MYR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2093 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.1952 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.1674 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.2859 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 32.6412 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 849.5507 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Ringgit Malaysia = 0,00117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.