Tuesday 25 June 2024
1235 KHR đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1235 Riel Campuchia =
1,41 Ringgit Malaysia
1 KHR = 0,00114 MYR
1 MYR = 874,32 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,00114
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1235 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1235 Riel Campuchia (KHR) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1235 KHR (Riel Campuchia) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ KHR to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1235 Riel Campuchia ( KHR ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1235 Riel Campuchia ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1235 KHR đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1235 KHR = 1.412840 MYR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1235 KHR = 1.415310 MYR | +0.000002 MYR | +0.174825 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1235 KHR = 1.415310 MYR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1235 KHR = 1.409135 MYR | -0.000005 MYR | -0.436300 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1235 KHR = 1.411605 MYR | +0.000002 MYR | +0.175285 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1235 KHR = 1.415310 MYR | +0.000003 MYR | +0.262467 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1235 KHR = 1.416545 MYR | +0.000001 MYR | +0.087260 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MYR | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.0002 | 0.2124 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0002 | 0.1978 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0002 | 0.1673 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 0.2901 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 0.0387 | 33.8716 |
KHR | 4,117.8334 | 4,422.0244 | 5,227.9990 | 3,014.4090 | 25.8196 | 1 | 874.5529 |
MYR | 4.7085 | 5.0563 | 5.9779 | 3.4468 | 0.0295 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
![Malaysia](/media/countries/img/my.png)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Ringgit Malaysia = 0,00114.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.