Thursday 02 May 2024

KHR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,000926 Saudi Riyal

1 KHR = 0,000926 SAR

1 SAR = 1.079,81 KHR

Riel Campuchia đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,000926

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ KHR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.000926 SAR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.000916 SAR -0.000010 SAR -1.079914 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.000923 SAR +0.000007 SAR +0.764192 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.000922 SAR -0.000001 SAR -0.108342 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.000921 SAR -0.000001 SAR -0.108460 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.000921 SAR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.000924 SAR +0.000003 SAR +0.325733 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRSAR
USD11.07031.25140.72850.00640.00020.2666
EUR0.934311.16920.68070.00600.00020.2491
GBP0.79910.855310.58220.00510.00020.2131
CAD1.37261.46921.717710.00880.00030.3660
JPY155.2670166.1880194.3018113.116010.038341.3987
KHR4,049.87194,334.72865,068.02872,950.436126.083311,079.8126
SAR3.75054.01434.69342.73240.02420.00091

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Saudi Riyal = 0,000926.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.