Monday 17 June 2024
8111154838 KHR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
8111154838 Riel Campuchia =
1.971.010,63 Đô la Mĩ
1 KHR = 0,000243 USD
1 USD = 4.115,23 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000243
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 8111154838 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8111154838 Riel Campuchia (KHR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8111154838 KHR (Riel Campuchia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KHR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8111154838 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 8111154838 Riel Campuchia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8111154838 KHR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 8111154838 KHR = 1,971,010.625634 USD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 8111154838 KHR = 1,971,010.625634 USD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 8111154838 KHR = 1,971,010.625634 USD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 8111154838 KHR = 1,962,899.470796 USD | -0.000001 USD | -0.411523 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 8111154838 KHR = 1,979,121.780472 USD | +0.000002 USD | +0.826446 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 8111154838 KHR = 1,971,010.625634 USD | -0.000001 USD | -0.409836 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 8111154838 KHR = 1,962,899.470796 USD | -0.000001 USD | -0.411523 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0002 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1835 | 0.6798 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.7894 | 0.8450 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0002 |
CAD | 1.3743 | 1.4710 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0003 |
JPY | 157.6590 | 168.7555 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 0.0383 |
KHR | 4,116.4297 | 4,406.1566 | 5,214.6178 | 2,995.2593 | 26.1097 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đô la Mĩ = 0,000243.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.