Thursday 30 May 2024

20640 KHR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

20640 Riel Campuchia =

0,00216 Vàng (troy ounce)

1 KHR = 0,000000105 XAU

1 XAU = 9.562.403,28 KHR

Riel Campuchia đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:12 GMT+2 30 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000105

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 20640 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 20640 Riel Campuchia (KHR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 20640 KHR (Riel Campuchia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ KHR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 20640 Riel Campuchia ( KHR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 20640 Riel Campuchia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 20640 KHR đến XAU Thay đổi Thay đổi %
Mai 30, 2024 thứ năm 20640 KHR = 0.00215876 XAU - -
Mai 29, 2024 Thứ Tư 20640 KHR = 0.00214379 XAU - -0.69317628 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 20640 KHR = 0.00215977 XAU - +0.74519092 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 20640 KHR = 0.00215973 XAU - -0.00191131 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 20640 KHR = 0.00217042 XAU - +0.49504004 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 20640 KHR = 0.00216931 XAU - -0.05135228 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 20640 KHR = 0.00215688 XAU - -0.57277692 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRXAU
USD11.08551.26640.73140.00640.00022,336.4486
EUR0.921311.16670.67380.00590.00022,152.4533
GBP0.78960.857110.57760.00500.00021,844.8808
CAD1.36721.48401.731410.00870.00033,194.2757
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.0385366,717.3832
KHR4,074.26184,422.53655,159.84722,980.113225.958119,519,303.1752
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Vàng (troy ounce) = 0,000000105.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.