Monday 29 April 2024
1 KMF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Francia Comorian =
0,00398 Bungari Lev
1 KMF = 0,00398 BGN
1 BGN = 251,01 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00398
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Francia Comorian (KMF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KMF (Francia Comorian) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KMF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Francia Comorian ( KMF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Francia Comorian ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KMF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KMF = 0.00398398 BGN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KMF = 0.00398398 BGN | - | +0.00002390 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KMF = 0.00398268 BGN | -0.00000131 BGN | -0.03282003 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KMF = 0.00397243 BGN | -0.00001024 BGN | -0.25719910 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KMF = 0.00397039 BGN | -0.00000204 BGN | -0.05144234 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KMF = 0.00395527 BGN | -0.00001511 BGN | -0.38066238 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KMF = 0.00397258 BGN | +0.00001731 BGN | +0.43759671 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KMF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0022 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0020 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0017 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0030 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 0.3398 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0040 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 336.0035 | 2.9426 | 251.7819 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Bungari Lev = 0,00398.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.