Thursday 09 May 2024
5000 KPW đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Franc Burundi?
5000 Won Bắc Triều Tiên =
15.964,70 Franc Burundi
1 KPW = 3,19 BIF
1 BIF = 0,313 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Franc Burundi = 3,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 5000 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang BIF (Franc Burundi) ✅ KPW to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 5000 Won Bắc Triều Tiên ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 KPW đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5000 KPW = 15,964.720000 BIF | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 KPW = 15,906.820000 BIF | -0.011580 BIF | -0.362675 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 KPW = 15,895.05000 BIF | -0.00235 BIF | -0.07399 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 KPW = 15,886.195000 BIF | -0.001771 BIF | -0.055709 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 KPW = 15,944.440000 BIF | +0.011649 BIF | +0.366639 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5000 KPW = 15,889.355000 BIF | -0.011017 BIF | -0.345481 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 KPW = 15,866.710000 BIF | -0.004529 BIF | -0.142517 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KPW | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0011 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0010 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0009 |
CAD | 1.3724 | 1.4753 | 1.7153 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0015 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3369 | 1 | 0.0542 | 0.1728 |
BIF | 2,868.9608 | 3,083.9059 | 3,585.7976 | 2,090.4241 | 18.4443 | 1 | 3.1877 |
KPW | 900.0004 | 967.4292 | 1,124.8739 | 655.7714 | 5.7860 | 0.3137 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Franc Burundi = 3,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.