Friday 26 April 2024
100 KRW đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100 Won Hàn Quốc =
0,00264 Bạc (troy ounce)
1 KRW = 0,0000264 XAG
1 XAG = 37.939,59 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000264
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Won Hàn Quốc (KRW) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 KRW (Won Hàn Quốc) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ KRW to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100 Won Hàn Quốc ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 KRW đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 KRW = 0.00266681 XAG | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 KRW = 0.00266380 XAG | -0.00000003 XAG | -0.11288400 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 KRW = 0.00267863 XAG | +0.00000015 XAG | +0.55672886 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 KRW = 0.00265967 XAG | -0.00000019 XAG | -0.70809395 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 KRW = 0.00253912 XAG | -0.00000121 XAG | -4.53224179 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 KRW = 0.00253688 XAG | -0.00000002 XAG | -0.08822233 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100 KRW = 0.00253688 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0007 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1132 | 4,286.7530 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.5651 | 8.8344 | 1 | 37,870.9586 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Bạc (troy ounce) = 0,0000264.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.