Thursday 02 May 2024

335 LBP đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Lebanon to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

335 Đồng bảng Lebanon =

10,72 Franc Burundi

1 LBP = 0,0320 BIF

1 BIF = 31,24 LBP

Đồng bảng Lebanon đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:00:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,0320

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LBP trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 335 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 335 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 335 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang BIF (Franc Burundi) ✅ LBP to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 335 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 335 Đồng bảng Lebanon ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 335 LBP đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 335 LBP = 10.730385 BIF - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 335 LBP = 10.724355 BIF -0.000018 BIF -0.056196 %
April 30, 2024 Thứ ba 335 LBP = 10.749145 BIF +0.000074 BIF +0.231156 %
April 29, 2024 Thứ hai 335 LBP = 10.725025 BIF -0.000072 BIF -0.224390 %
April 28, 2024 chủ nhật 335 LBP = 10.725025 BIF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 335 LBP = 10.725025 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 335 LBP = 10.739430 BIF +0.000043 BIF +0.134312 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFLBP
USD11.07061.25070.73010.00650.00040.0000
EUR0.934111.16830.68190.00610.00030.0000
GBP0.79960.856010.58370.00520.00030.0000
CAD1.36981.46641.713210.00890.00050.0000
JPY153.7855164.6351192.3401112.272710.05380.0017
BIF2,856.00923,057.50163,572.02082,085.058818.571410.0319
LBP89,600.000595,921.3108112,063.036065,413.3969582.629731.37241

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LBP to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Franc Burundi = 0,0320.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.