Wednesday 08 May 2024
335 LBP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
335 Đồng bảng Lebanon =
0,179 Đồng bảng Ai Cập
1 LBP = 0,000533 EGP
1 EGP = 1.876,17 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,000533
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 335 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 335 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 335 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ LBP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 335 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 335 Đồng bảng Lebanon ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 335 LBP đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 335 LBP = 0.178555 EGP | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 335 LBP = 0.179225 EGP | +0.000002 EGP | +0.375235 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 335 LBP = 0.179560 EGP | +0.000001 EGP | +0.186916 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 335 LBP = 0.179560 EGP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 335 LBP = 0.179225 EGP | -0.000001 EGP | -0.186567 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 335 LBP = 0.179225 EGP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 335 LBP = 0.178220 EGP | -0.000003 EGP | -0.560748 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | LBP | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0000 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0000 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.0168 | 0.0000 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0288 | 0.0000 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 3.2518 | 0.0017 |
EGP | 47.7170 | 51.2534 | 59.5837 | 34.7682 | 0.3075 | 1 | 0.0005 |
LBP | 89,725.6183 | 96,375.2193 | 112,039.3815 | 65,376.9528 | 578.2519 | 1,880.3688 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Đồng bảng Ai Cập = 0,000533.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.