Sunday 28 April 2024

1000 LBP đến RON - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Lebanon to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Lebanon =

0,0519 Leu Rumani

1 LBP = 0,0000519 RON

1 RON = 19.276,35 LBP

Đồng bảng Lebanon đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:40:34 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0000519

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LBP trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang RON (Leu Rumani) ✅ LBP to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Lebanon ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 LBP đến RON Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 LBP = 0.05187705 RON - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 LBP = 0.05187705 RON - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 LBP = 0.05174013 RON -0.00000014 RON -0.26392788 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 LBP = 0.05188625 RON +0.00000015 RON +0.28239781 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 LBP = 0.05190179 RON +0.00000002 RON +0.02995784 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 LBP = 0.05215550 RON +0.00000025 RON +0.48882708 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 LBP = 0.05219980 RON +0.00000004 RON +0.08493831 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLBPRON
USD11.07231.25010.73210.00640.00000.2154
EUR0.932611.16580.68270.00600.00000.2009
GBP0.80000.857810.58560.00510.00000.1723
CAD1.36601.46481.707610.00880.00000.2943
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.001733.5962
LBP89,527.844696,002.2353111,916.800565,541.5892574.1044119,287.7358
RON4.64174.97745.80253.39810.02980.00011

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LBP to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Leu Rumani = 0,0000519.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.