Sunday 28 April 2024
1 LKR đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Rupi Sri Lanka =
0,0235 Krone Đan Mạch
1 LKR = 0,0235 DKK
1 DKK = 42,57 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0235
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ LKR to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Rupi Sri Lanka ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LKR đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LKR = 0.023492 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LKR = 0.023421 DKK | -0.000071 DKK | -0.302231 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LKR = 0.023383 DKK | -0.000038 DKK | -0.162248 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LKR = 0.023316 DKK | -0.000067 DKK | -0.286533 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LKR = 0.023314 DKK | -0.000002 DKK | -0.008578 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LKR = 0.023176 DKK | -0.000138 DKK | -0.591919 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LKR = 0.023234 DKK | +0.000058 DKK | +0.250259 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | LKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0034 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0031 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0027 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.0046 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 0.5252 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.0234 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 42.6956 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Krone Đan Mạch = 0,0235.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.