Saturday 25 May 2024
2500 LKR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
2500 Rupi Sri Lanka =
124,55 Eritrean Nakfa
1 LKR = 0,0498 ERN
1 ERN = 20,07 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0498
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 2500 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2500 Rupi Sri Lanka (LKR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2500 LKR (Rupi Sri Lanka) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ LKR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2500 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 2500 Rupi Sri Lanka ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2500 LKR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 2500 LKR = 124.552500 ERN | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 2500 LKR = 124.885000 ERN | +0.000133 ERN | +0.266956 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 2500 LKR = 124.947500 ERN | +0.000025 ERN | +0.050046 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 2500 LKR = 125.037500 ERN | +0.000036 ERN | +0.072030 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 2500 LKR = 125.532500 ERN | +0.000198 ERN | +0.395881 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 2500 LKR = 125.780000 ERN | +0.000099 ERN | +0.197160 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 2500 LKR = 125.132500 ERN | -0.000259 ERN | -0.514788 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LKR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7317 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0033 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0614 | 0.0031 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0523 | 0.0026 |
CAD | 1.3667 | 1.4835 | 1.7414 | 1 | 0.0087 | 0.0911 | 0.0046 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.8505 | 1 | 10.4643 | 0.5244 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 19.1130 | 10.9754 | 0.0956 | 1 | 0.0501 |
LKR | 299.3391 | 324.9271 | 381.4180 | 219.0249 | 1.9070 | 19.9559 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Eritrean Nakfa = 0,0498.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.