Saturday 27 April 2024

1 LKR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

1 Rupi Sri Lanka =

0,00271 Đồng bảng Gibraltar

1 LKR = 0,00271 GIP

1 GIP = 369,64 LKR

Rupi Sri Lanka đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,00271

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ LKR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 1 Rupi Sri Lanka ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LKR đến GIP Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LKR = 0.002705 GIP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LKR = 0.002704 GIP -0.000001 GIP -0.036969 %
April 25, 2024 thứ năm 1 LKR = 0.002695 GIP -0.000009 GIP -0.332840 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 LKR = 0.002687 GIP -0.000008 GIP -0.296846 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 LKR = 0.002674 GIP -0.000013 GIP -0.483811 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 LKR = 0.00266 GIP -0.00001 GIP -0.52356 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 LKR = 0.002664 GIP +0.000004 GIP +0.150376 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPLKR
USD11.07231.25010.73210.00641.24570.0034
EUR0.932611.16580.68270.00601.16170.0031
GBP0.80000.857810.58560.00510.99650.0027
CAD1.36601.46481.707610.00881.70160.0046
JPY155.9435167.2209194.9416114.16321194.25870.5252
GIP0.80280.86081.00350.58770.005110.0027
LKR296.9298318.4029371.1855217.37651.9041369.88531

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng bảng Gibraltar = 0,00271.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.