Thursday 02 May 2024
1000 LKR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1000 Rupi Sri Lanka =
193,69 Denar Macedonian
1 LKR = 0,194 MKD
1 MKD = 5,16 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,194
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ LKR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1000 Rupi Sri Lanka ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LKR đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 LKR = 193.67515061 MKD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 LKR = 193.67515061 MKD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 LKR = 193.27671485 MKD | -0.00039844 MKD | -0.20572374 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 LKR = 193.81200894 MKD | +0.00053529 MKD | +0.27695736 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 LKR = 193.81200894 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LKR = 194.49240303 MKD | +0.00068039 MKD | +0.35105879 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LKR = 193.14173030 MKD | -0.00135067 MKD | -0.69446041 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MKD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0174 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0162 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0139 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0239 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 0.5228 | 2.6997 |
LKR | 296.9771 | 317.8657 | 371.6386 | 216.3555 | 1.9127 | 1 | 5.1638 |
MKD | 57.5117 | 61.5569 | 71.9704 | 41.8988 | 0.3704 | 0.1937 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Denar Macedonian = 0,194.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.