Friday 17 May 2024
1000 LKR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Rupi Sri Lanka =
0,112 Bạc (troy ounce)
1 LKR = 0,000112 XAG
1 XAG = 8.928,57 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ LKR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Rupi Sri Lanka ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LKR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 LKR = 0.11262116 XAG | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 LKR = 0.11262401 XAG | - | +0.00253045 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 LKR = 0.11638525 XAG | +0.00000376 XAG | +3.33963716 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 LKR = 0.11785037 XAG | +0.00000147 XAG | +1.25885360 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 LKR = 0.11884776 XAG | +0.00000100 XAG | +0.84632061 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 LKR = 0.11884457 XAG | - | -0.00268022 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 LKR = 0.11874213 XAG | -0.00000010 XAG | -0.08620290 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | XAG | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2656 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0033 | 29.6974 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1670 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0031 | 27.3846 |
GBP | 0.7901 | 0.8569 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0026 | 23.4651 |
CAD | 1.3626 | 1.4776 | 1.7244 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 40.4642 |
JPY | 155.8400 | 169.0019 | 197.2309 | 114.3738 | 1 | 0.5177 | 4,628.0401 |
LKR | 301.0043 | 326.4264 | 380.9506 | 220.9125 | 1.9315 | 1 | 8,939.0402 |
XAG | 0.0337 | 0.0365 | 0.0426 | 0.0247 | 0.0002 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Bạc (troy ounce) = 0,000112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.