Tuesday 14 May 2024
10000 LKR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
10000 Rupi Sri Lanka =
358,52 Krone Na Uy
1 LKR = 0,0359 NOK
1 NOK = 27,89 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0359
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ LKR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 10000 Rupi Sri Lanka ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LKR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 LKR = 361.620000 NOK | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 LKR = 362.830000 NOK | +0.000121 NOK | +0.334605 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 LKR = 365.370000 NOK | +0.000254 NOK | +0.700052 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 LKR = 365.050000 NOK | -0.000032 NOK | -0.087582 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 LKR = 365.060000 NOK | +0.000001 NOK | +0.002739 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 LKR = 362.650000 NOK | -0.000241 NOK | -0.660165 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 LKR = 364.550000 NOK | +0.000190 NOK | +0.523921 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | NOK | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0925 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0857 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0737 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.1265 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 0.5225 | 14.4617 |
LKR | 299.2167 | 322.9329 | 375.3110 | 218.7296 | 1.9137 | 1 | 27.6757 |
NOK | 10.8115 | 11.6685 | 13.5610 | 7.9033 | 0.0691 | 0.0361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Krone Na Uy = 0,0359.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.