Tuesday 14 May 2024
10000 LKR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến CFP Franc?
10000 Rupi Sri Lanka =
3.724,72 CFP Franc
1 LKR = 0,372 XPF
1 XPF = 2,68 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,372
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupi Sri Lanka (LKR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang XPF (CFP Franc) ✅ LKR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10000 Rupi Sri Lanka ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LKR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 LKR = 3,724.720000 XPF | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 LKR = 3,725.030000 XPF | +0.000031 XPF | +0.008323 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 LKR = 3,731.330000 XPF | +0.000630 XPF | +0.169126 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 LKR = 3,728.110000 XPF | -0.000322 XPF | -0.086296 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 LKR = 3,747.060000 XPF | +0.001895 XPF | +0.508300 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 LKR = 3,709.70000 XPF | -0.00374 XPF | -0.99705 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 LKR = 3,703.850000 XPF | -0.000585 XPF | -0.157695 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | XPF | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2588 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0090 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1636 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0083 |
GBP | 0.7944 | 0.8594 | 1 | 0.5811 | 0.0051 | 0.0026 | 0.0071 |
CAD | 1.3671 | 1.4790 | 1.7209 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0123 |
JPY | 156.5070 | 169.3139 | 197.0153 | 114.4806 | 1 | 0.5192 | 1.4043 |
LKR | 301.4665 | 326.1354 | 379.4944 | 220.5145 | 1.9262 | 1 | 2.7049 |
XPF | 111.4501 | 120.5700 | 140.2964 | 81.5227 | 0.7121 | 0.3697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến CFP Franc = 0,372.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.