Tuesday 14 May 2024
10000 LKR đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
10000 Rupi Sri Lanka =
12.856,63 Kịch Armenia
1 LKR = 1,29 AMD
1 AMD = 0,778 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 1,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 10000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ LKR to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 10000 Rupi Sri Lanka ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LKR đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 LKR = 12,959.170000 AMD | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 LKR = 12,977.90000 AMD | +0.00187 AMD | +0.14453 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 LKR = 12,977.90000 AMD | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 LKR = 12,979.280000 AMD | +0.000138 AMD | +0.010633 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 LKR = 12,990.70000 AMD | +0.00114 AMD | +0.08799 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 LKR = 12,917.0000 AMD | -0.0074 AMD | -0.5673 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 LKR = 12,941.480000 AMD | +0.002448 AMD | +0.189518 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | LKR | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2588 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0033 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1636 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0031 |
GBP | 0.7944 | 0.8594 | 1 | 0.5819 | 0.0051 | 0.0020 | 0.0026 |
CAD | 1.3652 | 1.4769 | 1.7185 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.0045 |
JPY | 156.5070 | 169.3139 | 197.0153 | 114.6446 | 1 | 0.4036 | 0.5192 |
AMD | 387.7600 | 419.4903 | 488.1230 | 284.0421 | 2.4776 | 1 | 1.2862 |
LKR | 301.4665 | 326.1354 | 379.4944 | 220.8303 | 1.9262 | 0.7775 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Kịch Armenia = 1,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.