Thursday 30 May 2024
10000 LKR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
10000 Rupi Sri Lanka =
495,20 Eritrean Nakfa
1 LKR = 0,0495 ERN
1 ERN = 20,19 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0495
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ LKR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 10000 Rupi Sri Lanka ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LKR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 LKR = 495.20000 ERN | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 LKR = 495.480000 ERN | +0.000028 ERN | +0.056543 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 LKR = 499.250000 ERN | +0.000377 ERN | +0.760878 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 LKR = 501.090000 ERN | +0.000184 ERN | +0.368553 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 LKR = 501.320000 ERN | +0.000023 ERN | +0.045900 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 LKR = 501.10000 ERN | -0.00002 ERN | -0.04388 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 LKR = 498.210000 ERN | -0.000289 ERN | -0.576731 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LKR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0033 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0614 | 0.0031 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0026 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0911 | 0.0046 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.4637 | 0.5246 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 18.9967 | 10.9717 | 0.0956 | 1 | 0.0501 |
LKR | 299.2122 | 324.7894 | 378.9372 | 218.8584 | 1.9064 | 19.9475 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Eritrean Nakfa = 0,0495.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.