Monday 03 June 2024
7180 LYD đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
7180 Dinar Libya =
1.178,91 Đồng bảng Gibraltar
1 LYD = 0,164 GIP
1 GIP = 6,09 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,164
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 7180 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7180 Dinar Libya (LYD) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7180 LYD (Dinar Libya) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ LYD to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7180 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 7180 Dinar Libya ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7180 LYD đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 7180 LYD = 1,178.912920 GIP | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 7180 LYD = 1,178.977540 GIP | +0.000009 GIP | +0.005481 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 7180 LYD = 1,178.460580 GIP | -0.000072 GIP | -0.043848 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 7180 LYD = 1,182.057760 GIP | +0.000501 GIP | +0.305244 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 7180 LYD = 1,176.148620 GIP | -0.000823 GIP | -0.499903 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 7180 LYD = 1,176.701480 GIP | +0.000077 GIP | +0.047006 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 7180 LYD = 1,180.004280 GIP | +0.000460 GIP | +0.280683 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | LYD | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2062 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 1.1593 | 0.1904 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.9887 | 0.1623 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 1.7119 | 0.2811 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 197.3034 | 32.3960 |
GIP | 0.7961 | 0.8626 | 1.0114 | 0.5841 | 0.0051 | 1 | 0.1642 |
LYD | 4.8485 | 5.2534 | 6.1600 | 3.5576 | 0.0309 | 6.0904 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đồng bảng Gibraltar = 0,164.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.