Friday 03 May 2024
613 LYD đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
613 Dinar Libya =
890,29 Kuna Croatia
1 LYD = 1,45 HRK
1 HRK = 0,689 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 1,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 613 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 613 Dinar Libya (LYD) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 613 LYD (Dinar Libya) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ LYD to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 613 Dinar Libya ( LYD ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 613 Dinar Libya ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 613 LYD đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 613 LYD = 890.288711 HRK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 613 LYD = 889.3404 HRK | -0.0015 HRK | -0.1065 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 613 LYD = 890.286872 HRK | +0.001544 HRK | +0.106424 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 613 LYD = 890.283194 HRK | -0.000006 HRK | -0.000413 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 613 LYD = 889.770113 HRK | -0.000837 HRK | -0.057631 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 613 LYD = 889.770113 HRK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 613 LYD = 889.770113 HRK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | LYD | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.1412 | 0.2049 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.1317 | 0.1910 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.1127 | 0.1635 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.1935 | 0.2807 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 21.7121 | 31.5029 |
HRK | 7.0802 | 7.5947 | 8.8748 | 5.1689 | 0.0461 | 1 | 1.4509 |
LYD | 4.8797 | 5.2343 | 6.1166 | 3.5625 | 0.0317 | 0.6892 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Kuna Croatia = 1,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.