Saturday 27 April 2024
LYD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Dinar Libya =
27,40 Rupee Nepal
1 LYD = 27,40 NPR
1 NPR = 0,0365 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 27,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ LYD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 27.399042 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 27.335467 NPR | -0.063575 NPR | -0.232034 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 27.379005 NPR | +0.043538 NPR | +0.159273 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 27.328381 NPR | -0.050624 NPR | -0.184901 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 27.38318 NPR | +0.05480 NPR | +0.20052 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 27.373821 NPR | -0.009359 NPR | -0.034178 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 27.373821 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 1.1715 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.0365 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 27.3613 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Rupee Nepal = 27,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.