Wednesday 08 May 2024
0008 LYD đến RSD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Dinar Serbia
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Dinar Serbia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Serbia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Dinar Serbia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Dinar Serbia?
0008 Dinar Libya =
178,80 Dinar Serbia
1 LYD = 22,35 RSD
1 RSD = 0,0447 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Dinar Serbia = 22,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Dinar Serbia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Dinar Serbia với số lượng 0008 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0008 Dinar Libya (LYD) và Dinar Serbia (RSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0008 LYD (Dinar Libya) sang RSD (Dinar Serbia) ✅ LYD to RSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Dinar Serbia (RSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0008 Dinar Libya ( LYD ) trong Dinar Serbia ( RSD )
So sánh giá của 0008 Dinar Libya ở Dinar Serbia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0008 LYD đến RSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0008 LYD = 178.946864 RSD | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0008 LYD = 179.040704 RSD | +0.011730 RSD | +0.052440 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0008 LYD = 179.040704 RSD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0008 LYD = 178.614424 RSD | -0.053285 RSD | -0.238091 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0008 LYD = 179.156488 RSD | +0.067758 RSD | +0.303483 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0008 LYD = 179.953776 RSD | +0.099661 RSD | +0.445023 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0008 LYD = 180.089792 RSD | +0.017002 RSD | +0.075584 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | RSD | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 0.2056 | 0.0092 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 0.1911 | 0.0085 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1643 | 0.0073 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.2819 | 0.0126 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 31.7771 | 1.4194 |
LYD | 4.8650 | 5.2329 | 6.0861 | 3.5477 | 0.0315 | 1 | 0.0447 |
RSD | 108.9126 | 117.1493 | 136.2497 | 79.4220 | 0.7045 | 22.3870 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to RSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Dinar Serbia = 22,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.